--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nòng nực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nòng nực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nòng nực
+
Oppressively hot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nòng nực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nòng nực"
:
nằng nặc
nặng nhọc
nhung nhúc
nhưng nhức
nòng nực
nóng nực
nồng nặc
nồng nực
Những từ có chứa
"nòng nực"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
overunder
hard core
rifling
core
rifle
swob
swab
right-and-left
bore
tree
more...
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
nòng nực
:
Oppressively hot